Thực đơn
Giải_quần_vợt_Pháp_Mở_rộng_2018_-_Đôi_huyền_thoại_trên_45 Kết quả
|
|
|
Chung kết | ||||||
C1 | John McEnroe Cédric Pioline | 1 | 6 | [10] | ||
D1 | Mansour Bahrami Fabrice Santoro | 6 | 2 | [12] |
J McEnroe C Pioline | H Leconte M Chang | S Bruguera Y El Aynaoui | RR W–L | Set W–L | Game W–L | Xếp hạng | ||
C1 | John McEnroe Cédric Pioline | 6–2, 7–6(7–5) | 6–4, 7–6(7–4) | 2–0 | 4–0 | 26–18 | 1 | |
C2 | Henri Leconte Michael Chang | 2–6, 6–7(5–7) | 4–6, 3–6 | 0–2 | 0–4 | 15–25 | 3 | |
C3 | Sergi Bruguera Younes El Aynaoui | 4–6, 6–7(4–7) | 6–4, 6–3 | 1–1 | 2–2 | 22–20 | 2 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Số phần trăm set thắng hoặc game thắng (trong cuộc đấu tay ba); 4) Quyết định của ban tổ chức.
M Bahrami F Santoro | M Pernfors M Wilander | A Boetsch P Cash | RR W–L | Set W–L | Game W–L | Xếp hạng | ||
D1 | Mansour Bahrami Fabrice Santoro | 6–2, 6–4 | 6–3, 2–6, [10–7] | 2–0 | 4–1 | 21–15 | 1 | |
D2 | Mikael Pernfors Mats Wilander | 2–6, 4–6 | 7–5, 0–0, ret. | 0–2 | 1–2 | 13–17 | 3 | |
D3 | Arnaud Boetsch Pat Cash | 3–6, 6–2, [7–10] | 5–7, 0–0, ret. | 1–1 | 1–3 | 14–16 | 2 |
Tiêu chí xếp hạng: 1) Số trận thắng; 2) Số trận; 3) Số phần trăm set thắng hoặc game thắng (trong cuộc đấu tay ba); 4) Quyết định của ban tổ chức.
Thực đơn
Giải_quần_vợt_Pháp_Mở_rộng_2018_-_Đôi_huyền_thoại_trên_45 Kết quảLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_quần_vợt_Pháp_Mở_rộng_2018_-_Đôi_huyền_thoại_trên_45